Dạng hạt
– Kích thước:10-40mm, 40-100mm, 100-300mm.
– Độ trắng trên 95%
– Thông số kỹ thuật
NO. | Chỉ tiêu phân tích | Kết quả |
1 | CaCO3 | 98.90% |
2 | CaO | 55.50% |
3 | MgO | 0.2% |
4 | Fe2O3 | 0.018% |
5 | Al2O3 | 0.03% |
6 | SiO2 | 0.06% |
7 | MKN | 43.50 |
8 | PH | 8-9 |
9 | Density | 2.70g/m3 |
10 | Air | <1.00% |
11 | Hardness | 3.25Moh |
12 | Whiteness | 95% |
13 | Particle size: | 1-60mm>85-90% |
14 | Tube test | A-C |
15 | Brightness | +94% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.